Có 2 kết quả:

圣化 shèng huà ㄕㄥˋ ㄏㄨㄚˋ聖化 shèng huà ㄕㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sanctify
(2) sanctification
(3) consecrate

Từ điển Trung-Anh

(1) sanctify
(2) sanctification
(3) consecrate